Có 2 kết quả:

奶头 nǎi tóu ㄋㄞˇ ㄊㄡˊ奶頭 nǎi tóu ㄋㄞˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nipple
(2) teat (on baby's bottle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nipple
(2) teat (on baby's bottle)

Bình luận 0